Uncategorized
Chuẩn mực kế toán VAS và những điều bạn cần biết
Việc tuân thủ chuẩn mực kế toán VAS đóng vai trò thiết yếu trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng hiện nay, giúp các doanh nghiệp lập và trình bày báo cáo tài chính một cách minh bạch, đáng tin cậy và có thể so sánh được với các tiêu chuẩn quốc tế, từ đó tạo dựng niềm tin với các nhà đầu tư, đối tác trong và ngoài nước.
Bài viết này sẽ giúp cho doanh nghiệp hiểu rõ hơn về các chuẩn mực cụ thể và hướng dẫn áp dụng các chuẩn mực VAS cho các loại hình doanh nghiệp khác nhau tại Việt Nam.
Chuẩn mực kế toán VAS là gì?
Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS - Vietnamese Accounting Standards) là hệ thống các quy định, nguyên tắc và hướng dẫn về kế toán, được Bộ Tài chính Việt Nam ban hành nhằm thống nhất và chuẩn hóa công tác kế toán trong các doanh nghiệp hoạt động trên lãnh thổ Việt Nam.
Chuẩn mực kế toán VAS được ban hành với các mục đích thiết yếu để nâng cao chất lượng báo cáo tài chính và minh bạch thông tin của doanh nghiệp tại Việt Nam. Vì vậy, tuân thủ chuẩn mực kế toán VAS là yêu cầu bắt buộc đối với tất cả các doanh nghiệp hoạt động tại Việt Nam.
Chuẩn mực kế toán VAS bao gồm 26 chuẩn mực, quy định các nguyên tắc, phương pháp và thủ tục để ghi nhận, đo lường, trình bày các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp.
Vai trò của chuẩn mực kế toán VAS
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu ngày càng sâu rộng, việc tuân thủ chuẩn mực kế toán VAS đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với các doanh nghiệp tại Việt Nam. Dưới đây là những lý do chính khiến chuẩn mực kế toán VAS trở thành chìa khóa thành công cho doanh nghiệp.
Thống nhất nguyên tắc và phương pháp kế toán
Chuẩn mực kế toán VAS thiết lập một bộ nguyên tắc và phương pháp kế toán thống nhất trên toàn quốc. Điều này đảm bảo sự nhất quán trong ghi nhận, đo lường và trình bày thông tin tài chính giữa các doanh nghiệp, tạo tiền đề cho việc so sánh và phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Nâng cao tính minh bạch và trung thực
Tuân thủ chuẩn mực kế toán VAS, doanh nghiệp buộc phải cung cấp thông tin tài chính chính xác, đầy đủ và có thể tin cậy cho các bên liên quan. Điều này giúp tăng cường tính minh bạch, trung thực của báo cáo tài chính, xây dựng niềm tin với nhà đầu tư, đối tác và cơ quan quản lý.
Hỗ trợ ra quyết định kinh tế
Nhờ cung cấp thông tin tài chính rõ ràng, tuân thủ chuẩn mực kế toán VAS giúp các bên liên quan như nhà quản lý, nhà đầu tư ra những quyết định kinh tế sáng suốt, tối ưu hóa phân bổ nguồn lực và quản lý doanh nghiệp hiệu quả hơn.
Hòa nhập với chuẩn mực quốc tế
Chuẩn mực kế toán VAS được xây dựng dựa trên các nguyên tắc kế toán quốc tế, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp Việt Nam hội nhập và so sánh với các tiêu chuẩn toàn cầu như IFRS. Điều này rất quan trọng trong bối cảnh hợp tác kinh doanh xuyên biên giới ngày càng tăng.
Đảm bảo tuân thủ pháp luật
Việc áp dụng chuẩn mực kế toán VAS giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật về kế toán, tài chính và báo cáo của Việt Nam, tránh rủi ro bị xử phạt hoặc đình chỉ hoạt động.
Cải thiện quản trị doanh nghiệp
Tuân thủ chuẩn mực kế toán VAS buộc doanh nghiệp phải xây dựng các quy trình kế toán, báo cáo tài chính chặt chẽ, góp phần nâng cao hiệu quả quản trị công ty, kiểm soát rủi ro và phát hiện gian lận.
Đào tạo nguồn nhân lực kế toán
Chuẩn mực kế toán VAS cung cấp một khung chuẩn để đào tạo, phát triển kỹ năng chuyên môn cho đội ngũ nhân viên kế toán, giúp họ nắm vững nguyên tắc và phương pháp kế toán hiện đại, nâng cao năng lực quản lý tài chính cho doanh nghiệp.
Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết về chuẩn mực kế toán quốc tế IAS
Các chuẩn mực kế toán VAS cụ thể
- VAS 01: Chuẩn mực chung: Quy định các khái niệm và nguyên tắc cơ bản trong kế toán như nguyên tắc giá gốc, cơ sở dồn tích, nhất quán, thận trọng và trọng yếu.
- VAS 02: Hàng tồn kho: Hướng dẫn phương pháp xác định giá trị hàng tồn kho: FIFO, LIFO, bình quân gia quyền, đích danh và cách ghi nhận chi phí, giảm giá hàng tồn kho.
- VAS 03: Tài sản cố định hữu hình: Đưa ra tiêu chuẩn ghi nhận tài sản cố định và phương pháp khấu hao như đường thẳng, số dư giảm dần, sản phẩm.
- VAS 04: Tài sản cố định vô hình: Quy định tiêu chuẩn ghi nhận tài sản cố định vô hình và phương pháp khấu hao đường thẳng, số dư giảm dần.
- VAS 05: Bất động sản đầu tư: Hướng dẫn phương pháp ghi nhận, đánh giá bất động sản đầu tư và trình bày, thuyết minh trên báo cáo tài chính.
- VAS 06: Thuê tài sản: Phân loại thuê tài sản thành thuê tài chính và thuê hoạt động, quy định cách ghi nhận và trình bày.
- VAS 07: Kế toán đầu tư vào công ty liên kết: Hướng dẫn phương pháp kế toán theo vốn chủ sở hữu, ghi nhận và trình bày các khoản đầu tư vào công ty liên kết.
- VAS 08: Thông tin tài chính đầu tư vào công ty con: Quy định yêu cầu trình bày thông tin tài chính của công ty mẹ, công ty con và cách ghi nhận, trình bày đầu tư vào công ty con.
- VAS 10: Ảnh hưởng thay đổi tỷ giá hối đoái: Hướng dẫn phương pháp ghi nhận các giao dịch ngoại tệ và ảnh hưởng khi tỷ giá hối đoái thay đổi.
- VAS 11: Hợp nhất kinh doanh: Quy định phương pháp hợp nhất báo cáo tài chính và cách ghi nhận, trình bày các giao dịch hợp nhất kinh doanh.
- VAS 12: Hợp đồng xây dựng: Hướng dẫn phương pháp kế toán cho hợp đồng xây dựng, ghi nhận doanh thu và chi phí.
- VAS 13: Chi phí đi vay: Quy định cách ghi nhận chi phí đi vay, phân loại chi phí được vốn hóa và không được vốn hóa.
- VAS 14: Doanh thu và thu nhập khác: Hướng dẫn ghi nhận doanh thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ, thu nhập khác và nguyên tắc trình bày doanh thu.
- VAS 15: Hợp đồng bảo hiểm: Quy định cách ghi nhận, trình bày hợp đồng bảo hiểm, phân loại và đo lường các khoản mục liên quan.
- VAS 16: Quỹ phúc lợi nhân viên: Hướng dẫn ghi nhận, trình bày quỹ phúc lợi dành cho nhân viên và đo lường, báo cáo các khoản phúc lợi dài hạn.
- VAS 17: Thuế thu nhập doanh nghiệp: Quy định cách ghi nhận, trình bày thuế thu nhập doanh nghiệp, phân loại và đo lường thuế hiện tại, thuế hoãn lại.
- VAS 18: Thông tin về các bên liên quan: Yêu cầu doanh nghiệp phải trình bày các giao dịch và số dư với các bên liên quan; định nghĩa và hướng dẫn cách xác định các bên liên quan.
- VAS 19: Kế toán các khoản đầu tư tài chính: Quy định cách ghi nhận và trình bày các khoản đầu tư tài chính; phân loại và hướng dẫn đo lường các khoản đầu tư tài chính như đầu tư ngắn hạn, dài hạn, công cụ nợ, công cụ vốn.
- VAS 20: Báo cáo tài chính hợp nhất và kế toán các khoản đầu tư vào công ty con: Quy định nguyên tắc và phương pháp lập báo cáo tài chính hợp nhất. Đồng thời hướng dẫn ghi nhận và trình bày các khoản đầu tư vào công ty con.
- VAS 21: Trình bày báo cáo tài chính: Đưa ra yêu cầu về cấu trúc và nội dung của báo cáo tài chính; hướng dẫn cách trình bày các thông tin tài chính cụ thể như bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ và thuyết minh báo cáo.
- VAS 22: Trình bày bổ sung (chưa có trong danh sách hiện hành): Dự kiến sẽ hướng dẫn về các thông tin bổ sung cần trình bày trong báo cáo tài chính để đáp ứng nhu cầu thông tin của người sử dụng.
- VAS 23: Các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm: Hướng dẫn ghi nhận và trình bày các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm; phân loại sự kiện điều chỉnh và không điều chỉnh.
- VAS 24: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ: Quy định nguyên tắc và phương pháp lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ; hướng dẫn trình bày các dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính.
- VAS 25: Thay đổi chính sách kế toán, ước tính kế toán và các sai sót: Quy định cách ghi nhận và trình bày thay đổi chính sách kế toán, ước tính kế toán và sai sót; phân biệt các khái niệm này.
- VAS 26: Thông tin về các sự kiện không chắc chắn (chưa có): Dự kiến sẽ hướng dẫn về việc trình bày thông tin liên quan đến các sự kiện không chắc chắn có thể ảnh hưởng tới tình hình tài chính doanh nghiệp.
- VAS 27: Doanh nghiệp trong quá trình phá sản và giải thể: Hướng dẫn ghi nhận, trình bày các khoản mục kế toán và yêu cầu lập báo cáo tài chính khi doanh nghiệp trong tình trạng phá sản, giải thể.
Xem thêm: 5 chuẩn mực kế toán công Việt Nam
Chuẩn mực kế toán và báo cáo tài chính
Các chuẩn mực kế toán VAS đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn các doanh nghiệp lập và trình bày báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính là công cụ chính để doanh nghiệp cung cấp thông tin tài chính cho các bên liên quan như nhà đầu tư, cơ quan quản lý, đối tác kinh doanh và các bên khác.
Dưới đây là mối liên hệ giữa chuẩn mực kế toán VAS và các phần của báo cáo tài chính.
Bảng cân đối kế toán
VAS 02, 03, 04 và 05 hướng dẫn về ghi nhận, đo lường và trình bày các khoản mục tài sản như hàng tồn kho, tài sản cố định hữu hình, vô hình và bất động sản đầu tư trong bảng cân đối kế toán.
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
- VAS 14 quy định về ghi nhận doanh thu và thu nhập khác.
- VAS 16 hướng dẫn ghi nhận chi phí đi vay.
- VAS 17 quy định về thuế thu nhập doanh nghiệp cần trình bày trong báo cáo này.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
VAS 24 đưa ra nguyên tắc và phương pháp lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính.
Thuyết minh báo cáo tài chính
VAS 21 quy định về cấu trúc, nội dung của thuyết minh báo cáo tài chính. VAS 18 hướng dẫn thông tin về các bên liên quan cần được thuyết minh.
Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
VAS 21 quy định việc trình bày các thay đổi trong vốn chủ sở hữu doanh nghiệp.
Sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ
VAS 23 hướng dẫn ghi nhận và thuyết minh các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
Chuẩn mực kế toán VAS được áp dụng cho tất cả các loại hình doanh nghiệp tại Việt Nam, bao gồm doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp tư nhân và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI). Tuy nhiên, có một số điểm cần lưu ý về việc áp dụng những tiêu chuẩn này cho từng loại hình doanh nghiệp như sau:
Ứng dụng của chuẩn mực kế toán VAS trong các loại hình doanh nghiệp
Doanh nghiệp nhà nước (DNNN)
Các doanh nghiệp nhà nước bắt buộc phải tuân thủ đầy đủ các chuẩn mực kế toán VAS cũng như các quy định, hướng dẫn kế toán riêng của Bộ Tài chính áp dụng cho khu vực doanh nghiệp nhà nước. Việc này nhằm đảm bảo tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và quản lý hiệu quả các tài nguyên công.
Một số chuẩn mực kế toán VAS quan trọng đối với DNNN bao gồm:
- VAS 01: Chuẩn mực chung: Đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc kế toán cơ bản, tính minh bạch và trung thực trong báo cáo tài chính.
- VAS 24: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ: Giúp theo dõi dòng tiền và quản lý hiệu quả nguồn tài nguyên công.
- VAS 17: Thuế thu nhập doanh nghiệp: Áp dụng để tính toán và trình bày khoản thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp cho Nhà nước.
- VAS 11: Hợp nhất kinh doanh: Đóng vai trò quan trọng đối với các tập đoàn, tổng công ty nhà nước có nhiều công ty con cần hợp nhất báo cáo tài chính.
Doanh nghiệp tư nhân
Doanh nghiệp tư nhân bao gồm các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs), công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn và các loại hình khác do tư nhân sở hữu. Việc áp dụng chuẩn mực kế toán VAS giúp doanh nghiệp tư nhân chuẩn hóa quy trình kế toán, tăng cường tính minh bạch và xây dựng niềm tin với các bên liên quan như nhà đầu tư, đối tác, ngân hàng.
Một số chuẩn mực kế toán VAS quan trọng đối với doanh nghiệp tư nhân:
- VAS 14: Doanh thu và thu nhập khác: Đảm bảo ghi nhận doanh thu và các khoản thu nhập khác một cách chính xác và đầy đủ.
- VAS 21: Trình bày báo cáo tài chính: Quy định về cách thức trình bày báo cáo tài chính đầy đủ, rõ ràng và dễ hiểu cho các bên liên quan.
- VAS 03 và VAS 04: Tài sản cố định: Hướng dẫn quản lý, ghi nhận và khấu hao tài sản cố định hiệu quả.
- VAS 24: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ: Giúp doanh nghiệp theo dõi dòng tiền và lập kế hoạch tài chính hiệu quả, đặc biệt hữu ích cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Doanh nghiệp FDI (Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài)
Các doanh nghiệp FDI tại Việt Nam phải tuân thủ chuẩn mực kế toán VAS trong việc lập và trình bày báo cáo tài chính tại Việt Nam. Đồng thời, họ cũng phải tuân thủ các chuẩn mực kế toán của nước sở tại (quốc gia mà nhà đầu tư nước ngoài đến từ) để lập báo cáo tài chính hợp nhất cho công ty mẹ.
Một số chuẩn mực kế toán VAS quan trọng đối với doanh nghiệp FDI:
- VAS 10: Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái: Giúp quản lý và trình bày ảnh hưởng của biến động tỷ giá đối với các giao dịch ngoại tệ.
- VAS 07: Kế toán các khoản đầu tư vào công ty liên kết: Hữu ích cho các công ty mẹ quốc tế có công ty con hoặc liên kết tại Việt Nam.
- VAS 20: Báo cáo tài chính hợp nhất: Đảm bảo rằng các báo cáo tài chính hợp nhất của doanh nghiệp FDI được lập phù hợp với chuẩn mực Việt Nam.
- VAS 16: Chi phí đi vay: Hướng dẫn cách ghi nhận và trình bày chi phí vay vốn liên quan đến các khoản vay quốc tế.
Kết luận
Chuẩn mực kế toán VAS đóng vai trò then chốt trong việc thiết lập một hệ thống kế toán và báo cáo tài chính thống nhất, minh bạch và đáng tin cậy cho các doanh nghiệp tại Việt Nam.
Việc áp dụng các chuẩn mực cũng góp phần nâng cao tính cạnh tranh và hội nhập của doanh nghiệp Việt Nam trên trường quốc tế. Khi báo cáo tài chính được lập theo chuẩn mực phù hợp với thông lệ quốc tế, các nhà đầu tư nước ngoài sẽ dễ dàng tiếp cận và đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, mở ra cơ hội hợp tác và thu hút nguồn vốn đầu tư.
Liên hệ ngay JNT Consultancy & Services qua thông tin sau để được tư vấn:
Website: https://jnt.asia/vi/
Email: admin@jnt.asia
Hotline | Zalo | Telegram | Whatsapp: 093 193 6 222
Văn phòng đại diện:
- Tầng 2, Toà nhà Kim Ánh, Số 1 Ngõ 78 Duy Tân, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
- 143 Phía Sau Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh.
Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 6 (10:00 – 18:30)